• Thông dụng

    Danh từ.

    Diary; journal.
    viết nhật
    to write up one's diary.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    diary
    nhật công tác xây lắp
    builder's and erector's diary
    nhật người xây
    builder's diary
    journal
    bảng điều khiển nhật
    JCT (journalcontrol table)
    bảng điều khiển nhật
    journal control table (JCT)
    bộ nhận nhật riêng
    partial journal
    bộ đọc băng nhật
    journal tape reader
    nhật
    journal code
    mục nhật
    journal entry
    mục nhật chuyển đổi
    converted journal entry
    mục nhặt chuyển đổi
    converted journal entry
    nhật chi quỹ
    cash disbursement journal
    nhật chi quỹ
    Journal, Cash disbursement
    nhật giao dịch
    transaction journal
    nhật khoan
    boring journal
    nhật khoan
    drilling journal
    nhật thu quỹ
    cash receipts journal
    nhật thu quỹ
    Journal, Cash receipts
    sổ nhật điện tử
    e-journal (electronicjournal)
    tập tin nhật
    journal file
    log
    protocol
    trace

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    date

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X