• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vinyl

    Giải thích VN: 1.Loại nhựa thông hình thành bằng cách pôlyme hóa hợp chất chứa nhóm nhựa vinyl. 2.Là nhựa vinyl-một loại nhựa được lấy từ cây nhựa [[vinyl. ]]

    Giải thích EN: 1. any resin that is formed by the polymerization of a compound that contains the vinyl group.any resin that is formed by the polymerization of a compound that contains the vinyl group. 2. also, vinyl plastic. a plastic that is made from a vinyl resin.also, vinyl plastic. a plastic that is made from a vinyl resin. .

    vinyl resin

    Giải thích VN: Thuộc nhóm nhựa thông nóng, tổng hợp sản suất bằng cách pôlyme hóa hợp chất chứa gốc vinyl,CH2=CH được sử dụng làm chất dính, sàn nhà, đồ chơi đĩa [[hát. ]]

    Giải thích EN: Any of a group of thermoplastic, synthetic resins produced by polymerizing a compound that contains the vinyl radical, CH2=CH-; used in adhesives, floor coverings, toys, and records.

    vinyl resin (vinyls)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vinyl resin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X