• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aluminothermic
    hàn nhiệt nhôm
    aluminothermic welding
    thermistor
    thermit
    hàn nhiệt nhôm
    thermit weld
    hàn nhiệt nhôm
    Weld, Thermit
    hỗn hợp nhiệt nhôm
    thermit (e) mixture
    nhiệt nhôm để hàn gang
    cast-iron thermit
    sự hàn (bằng) nhiệt nhôm
    thermit welding
    sự hàn bằng nhiệt (nhôm)
    thermit welding
    thermite

    Giải thích VN: Hỗn hợp giữa sắt III ôxit kim loại nhôm sấy khô cái tạo ra nhiệt độ cao khi đốt cháy sử dụng trong xử nhiệt nhôm, kỹ thuật hàn đốt cháy. Còn gọi Kỹ thuật nhiệt [[nhôm. ]]

    Giải thích EN: A mixture of ferric oxide with powdered metallic aluminum that produces very high temperatures when ignited; used in thermite processing, welding, and incendiary bombs. Also, thermit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X