-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fission
- bom phân hạch
- fission bomb
- buồng iôn hóa phân hạch
- fission ionization chamber
- hệ số phân hạch nhanh
- fast fission factor
- hệ số phân hạch nhiệt
- thermal fission factor
- khoảng thông khí phân hạch
- fission gas plenum
- mảnh phân hạch
- fission fragment
- mảnh phân hạch
- fission fragments
- năng lượng phân hạch
- fission energy
- nhiệt (lượng) phân hạch
- fission heat
- nhiệt lượng phân hạch
- fission heat
- nhiệt phân hạch
- heat of fission
- nơtron phân hạch
- fission neutrons
- phân hạch do nơtron nhiệt
- thermal neutron fission
- phân hạch năng lượng cao
- high-energy fission
- phản ứng phân hạch
- fission reaction
- sản phẩm phân hạch
- fission product
- sản vật phân hạch
- fission product
- sự giật lùi phân hạch
- fission recoil
- sự phân hạch
- nuclear fission
- sự phân hạch bởi nơtron nhiệt
- thermal neutron fission
- sự phân hạch hạt nhân
- nuclear fission
- sự phân hạch nguyên tử
- nuclear fission
- sự phân hạch nhanh
- fast fission
- sự phân hạch tự phát
- nuclear fission
- sự phân hạch tự phát
- spontaneous fission
- suất phân hạch
- fission rate
- tách sản vật phân hạch
- fission product separation
- tiết diện phân hạch
- fission cross section
- vùng đỉnh phân hạch
- fission spike
nuclear fission
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ