• Thông dụng

    Define [by regulations], fix.
    Quy định chế độ công tác cho từng cán bộ
    To define by regulations every cadre's work.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    conventional
    provisions
    regulation
    bản quy định an toàn (của nhà chức trách)
    safety regulation
    quy định của hàng không dân dụng
    Civil Air Regulation (CAR)
    quy định theo luật
    statustory regulation
    quy định về lập tàu hàng
    freight train formation regulation
    quy định về đá mài
    abrasive wheels regulation
    stipulate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    institution
    ordain
    regulate
    ruling
    stipulate
    quy định bằng hợp đồng
    stipulate in a contract
    quy định các điều kiện
    stipulate conditions

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X