-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
average
- phổ tần số trung bình
- average frequency spectrum
- sai số trung bình
- average error
- số trung bình nhân
- geometric average
- tần số trung bình
- average frequency
- tần số trung bình tắt dần
- average fading frequency
- trị số trung bình của tín hiệu
- average value of a signal
- trị số trung bình theo giây
- one second average
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
average
- phương pháp tỉ số-trung bình trượt
- ratio-to-moving average method
- số trung bình gần đúng
- rough average
- số trung bình hàng năm
- yearly average
- số trung bình ước chừng
- rough average
- số trung bình động
- moving average
- tính lấy số trung bình
- strike an average
- tính lấy số trung bình
- strike an average (to...)
- tổng số trung bình
- average sum
mean
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ