• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    average
    phổ tần số trung bình
    average frequency spectrum
    sai số trung bình
    average error
    số trung bình nhân
    geometric average
    tần số trung bình
    average frequency
    tần số trung bình tắt dần
    average fading frequency
    trị số trung bình của tín hiệu
    average value of a signal
    trị số trung bình theo giây
    one second average
    mean
    mean number
    median
    median value
    medium
    sự truyền tần số trung bình
    medium frequency propagation
    tấn số trung bình
    medium frequency
    tần số trung bình
    medium frequency
    tần số trung bình
    medium frequency (MF)
    tần số trung bình
    MF (mediumfrequency)
    đèn tần số trung bình
    medium frequency tube

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    average
    phương pháp tỉ số-trung bình trượt
    ratio-to-moving average method
    số trung bình gần đúng
    rough average
    số trung bình hàng năm
    yearly average
    số trung bình ước chừng
    rough average
    số trung bình động
    moving average
    tính lấy số trung bình
    strike an average
    tính lấy số trung bình
    strike an average (to...)
    tổng số trung bình
    average sum
    mean

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X