-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
comfort control
Giải thích VN: Sự điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, sự thông gió và thành phần không khí trong một cấu trúc hay một động cơ để cung cấp sự tiện nghi cho con [[người. ]]
Giải thích EN: The regulation of heat, humidity, ventilation, and air composition in a structure or vehicle to accommodate the comfort of the inhabitants.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ