-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
masking
Giải thích VN: Quá trình che phủ hay che giấu; Cách dùng riêng: quá trình che phủ các phần của một vật hay khe hở, thường là để ngăn cản hay hạn chế nó khỏi bị phủ bởi các chất như [[sơn. ]]
Giải thích EN: A process of covering or concealing; specific uses include:the process of covering part of an object or opening, often to prevent or limit it from being covered by a substance such as paint..
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ