• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    masking

    Giải thích VN: Quá trình che phủ hay che giấu; Cách dùng riêng: quá trình che phủ các phần của một vật hay khe hở, thường để ngăn cản hay hạn chế khỏi bị phủ bởi các chất như [[sơn. ]]

    Giải thích EN: A process of covering or concealing; specific uses include:the process of covering part of an object or opening, often to prevent or limit it from being covered by a substance such as paint..

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X