• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    constraint

    Giải thích VN: 1. Sự hạn chế trong xu hướng tự nhiên của một vật rắn co lại khi bị kéo hai đầu. 2. Sự hạn chế trong các mức độ tự do thuộc bản chất của một [[hệ. ]]

    Giải thích EN: 1. a restriction of a solid's natural tendency to narrow when it is pulled at its ends.a restriction of a solid's natural tendency to narrow when it is pulled at its ends.2. a restriction of the natural degrees of freedom of a system.a restriction of the natural degrees of freedom of a system..

    limitation
    sự giới hạn đỉnh
    peak limitation
    limiting
    sự giới hạn mềm
    soft limiting
    sự giới hạn tải
    load limiting
    sự giới hạn điều chế tự động
    AML (automaticmodulation limiting)
    sự giới hạn điều chế tự động
    automatic modulation limiting (AML)
    restraint
    restriction
    sự giới hạn lượng tử
    quantum restriction

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    limitation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X