• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    fluidization

    Giải thích VN: Một kỹ thuật trong đó một chất cứng bị phân chia hợp được làm cho những hoạt động giống như chất lỏng bằng cách cho vào khí hay chất lỏng đang chuyển [[động. ]]

    Giải thích EN: A technique in which a finely divided solid is caused to behave in the manner of a fluid by its being suspended in a moving gas or liquid; the solids treated in this way are frequently catalysts.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    condensation
    fluidification
    liquation
    liquefaction
    sự hóa lỏng argon
    argon liquefaction
    sự hóa lỏng chất khí
    liquefaction of gases
    sự hóa lỏng hydro
    hydrogen liquefaction
    sự hóa lỏng khí
    gas liquefaction
    sự hóa lỏng không khí
    air liquefaction
    sự hóa lỏng một phần
    partial liquefaction
    sự hóa lỏng oxy
    oxygen liquefaction

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    fluidization
    liquefaction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X