• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    recovery
    bản ghi sự hồi phục thành phần
    component recovery record (CRR)
    bản ghi sự hồi phục thành phần
    CRR (componentrecovery record)
    sự hồi phục giữa
    mid-batch recovery
    sự hồi phục lỗi chức năng
    functional error recovery
    sự hồi phục nếp nhăn
    crease recovery
    sự hồi phục ngược
    backward recovery
    sự hồi phục nội tuyến
    in-line recovery
    sự hồi phục rãnh
    track recovery
    sự hồi phục tập tin ngược
    backward file recovery
    sự hồi phục tập tin sớm
    forward file recovery
    sự hồi phục thời gian
    time recovery
    sự hồi phục thuận
    forward recovery
    sự hồi phục tiến
    forward recovery
    sự hồi phục tiến
    forward recovery time
    sự hồi phục đàn hồi
    elastic recovery
    tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
    recovery control data set
    relaxation
    sự hồi phục sắt từ
    ferromagnetic relaxation
    renewal
    restitution
    restoration

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rally
    sự hồi phục tính kỹ thuật
    technical rally
    restoration

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X