-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cooling
- sự làm nguội (kiểu) hóa học
- chemical cooling
- sự làm nguội bằng khí
- forced-air cooling
- sự làm nguội bằng khuôn xoắn ốc
- spiral-mold cooling
- sự làm nguội bằng nước
- water cooling
- sự làm nguội bằng phun
- splat cooling
- sự làm nguội bằng phun (tưới)
- shower cooling
- sự làm nguội bằng phun (tưới)
- spray cooling
- sự làm nguội bằng tưới
- dripping cooling plant
- sự làm nguội bằng vách (thành)
- wall cooling
- sự làm nguội bề mặt
- surface cooling
- sự làm nguội clinke
- clinker cooling
- sự làm nguội hai pha
- two-phase cooling
- sự làm nguội khẩn cấp
- emergency cooling
- sự làm nguội khô
- dry cooling
- sự làm nguội không đều
- unequal cooling
- sự làm nguội nhân tạo
- artificial cooling
- sự làm nguội nhiên liệu
- fuel cooling
- sự làm nguội nồi
- pot cooling
- sự làm nguội nước
- water cooling
- sự làm nguội tức thời
- flash cooling
- sự làm nguội đoạn nhiệt
- adiabatic air cooling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ