• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    advance
    sự tiến của trục
    advance of the spindle
    ascension
    forward motion
    sharpening
    turning
    sự tiện bên ngoài
    external turning
    sự tiện cam
    cam turning
    sự tiện chép hình
    copy turning
    sự tiện côn
    conical turning
    sự tiện côn
    taper turning
    sự tiện dọc
    straight turning
    sự tiện dọc (mặt trụ)
    lain turning
    sự tiện dọc mặt trụ
    plain turning
    sự tiện giữa các tàu
    turning between centers
    sự tiện giữa các tàu
    turning between centres
    sự tiện gờ vai
    shoulder turning
    sự tiện lần cuối
    final turning
    sự tiện mặt cầu
    spherical turning
    sự tiện mặt đầu
    face turning
    sự tiện ren
    thread turning
    sự tiện theo cam
    cam turning
    sự tiện thô dọc
    straight rough turning
    sự tiện thỏi
    bar turning
    sự tiện tinh
    final turning
    sự tiện trên rơvonve
    capstan turning
    sự tiện trong
    internal turning
    sự tiện tự động
    automatic turning
    sự tiện vật không tròn
    eccentric turning
    sự tiện vấu
    cam turning
    turning cut
    whetting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X