-
Suy biến
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
degenerate
- conic suy biến
- degenerate conic
- hệ không suy biến
- non-degenerate system
- khí electron suy biến
- degenerate electron gas
- khí suy biến
- degenerate gas
- khí điện tử suy biến
- degenerate electron gas
- khoảng suy biến
- degenerate interval
- khối suy biến
- degenerate cell
- không suy biến
- non-degenerate
- khuếch đại không suy biến
- non-degenerate amplifier
- ngăn suy biến
- degenerate cell
- quá trình suy biến
- degenerate process
- quadric suy biến
- degenerate quadric
- quađric suy biến
- degenerate quadratic
- suy biến bậc hai
- doubly degenerate
- trộn bốn sóng suy biến
- degenerate four-wave mixing
- trường hợp suy biến
- degenerate case
- vòng tròn không suy biến
- non-degenerate circle
- đơn hình suy biến
- degenerate simplex
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ