-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
eaves board
Giải thích VN: Thanh gỗ đặt phía dưới một lớp kép để dựng nó lên, do đó các lớp đá lợp, đá phiến hoặc đá lát có thể đứng đúng vị trí trong khung mái. Tương tự, TILTING FILLET, SKEW [[FILLET. ]]
Giải thích EN: A wood strip that is laid below a doubling course to tilt it up so that slates or tiles rest properly in the roof frame. Also, TILTING FILLET, SKEW FILLET.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bolster
Giải thích VN: Một tấm đệm, một bộ khung, hoặc một cái giá đỡ, cách sử dụng đặc biệt: một bộ phận kết cấu dùng để đỡ phía cuối của giàn [[cầu. ]]
Giải thích EN: A cushion, frame, or support; specific uses include:a structural member that supports the end of a bridge truss.
temple
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ