• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    brace
    con rod
    connecting bar
    connecting link
    connecting rod
    thanh nối
    connecting rod bearing
    thanh nối dịch chuyển
    offset connecting rod
    đầu nhỏ thanh nối
    connecting rod small end
    đầu to thanh nối
    connecting rod big end
    đầu trên thanh nối
    connecting rod small end
    connection strip
    coupling link
    thanh nối tháo lắp được
    removable coupling link
    coupling rod
    cross-connect
    girder
    pitman
    pitmans
    pull rod
    scab
    steering cross-rod or steering tie-rod
    tie

    Giải thích VN: Một thành phần căng như thành phần trong một giàn hay [[khung. ]]

    Giải thích EN: A tension member such as that in a truss or frame.

    tie bar

    Giải thích VN: Một thanh được dùng trong tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt giữ các thanh [[dọc. ]]

    Giải thích EN: A bar used in reinforced concrete to add shear reinforcement and to hold longitudinal bars in place.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X