-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
progress
- bảng quy hoạch tiến độ
- progress schedule
- bảng tiến độ
- calendar progress chart
- bảng tiến độ thi công
- progress chart
- báo cáo tiến độ (công tác)
- progress report
- báo cáo tiến độ thi công
- construction progress report
- báo cáo về tiến độ
- progress report
- lịch tiến độ
- calendar progress chart
- người theo dõi tiến độ (thi công)
- progress chaser
- tiến độ (hàng) tuần
- week progress chart
- tiến độ bị phá vỡ
- Disruption of Progress
- tiến độ bị phá vỡ
- Progress-Disruption of
- tiến độ các công trình xây dựng
- constructional work progress rate
- tiến độ thi công
- progress of work
- tiến độ thi công
- Progress-Rate of
- tiến độ thi công
- work progress
- tiến độ thi công (xây dựng)
- progress chart
- tiến độ xây dựng
- progress chart
- tiến độ xây dựng
- rate of progress
- tổng tiến độ
- general progress
- ước tính về tiến độ
- progress estimate
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
progress
- bảng tiến độ
- progress board
- bảng tiến độ
- progress schedule
- bảng tiến độ kế hoạch công tác
- calendar progress chart
- báo cáo tiến độ
- progress report
- báo cáo tiến độ (công trình)
- progress report
- biều đồ tiến độ công việc
- progress chart
- biểu đồ tiến độ công việc
- progress chart
- người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ
- progress chaser
- người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ (công trình)
- progress chaser
- người theo dõi tiến độ
- progress chaser
- sự kiểm tra tiến độ
- progress control
- sự theo dõi tiến độ sản xuất
- progress control
- thanh toán theo tiến độ
- progress payment
- theo tiến độ công việc
- progress payment
- tiến độ thực tế của công trình
- actual progress of the works
- trả tiền theo tiến độ (thi công hoặc giao hàng)
- progress payment
- việc theo dõi tiến độ
- progress chasing
- việc theo dõi tiến độ (công trình)
- progress chasing
- đồ biểu tiến độ công tác
- progress chart
possibility of future growth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
