• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    rim

    Giải thích VN: 1. Phần ngoài cùng của một bánh xe nối bằng nan hoa vào mayơ./// 2. Cạnh lồi ra hay đường biên của một thiết [[bị. ]]

    Giải thích EN: 1. the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.the outer part of a wheel connected by spokes to a hub.2. the raised or projected outer edge or border of a device or part.the raised or projected outer edge or border of a device or part.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flange
    ma sát gờ vành bánh xe
    wheel flange friction
    mép vành (bánh xe)
    rim flange
    mép vành bánh xe
    rim flange
    mép vành bánh xe
    wheel flange
    tire rim
    wheel felloe
    wheel rim
    máy làm vành (bánh xe)
    wheel rim making machine
    wheel tyre
    biên dạng vành bánh xe
    wheel tyre contour
    biên dạng vành bánh xe hình trụ
    cylindrical wheel tyre profile
    lắp vành bánh xe
    wheel tyre fastening
    máy tiện khoan đứng vành bánh xe
    wheel tyre vertical boring and turning mill
    nung nóng vành bánh xe
    wheel tyre heating
    vành bánh xe côn
    wheel tyre cone
    vành bánh xe đã sử dụng
    worn wheel tyre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X