-
Mener une campagne; faire une propagande pour
- Vận động bầu cử
- faire une propagande électorale
- Vận động tuyên truyền quần chúng
- mener une campagne de propagande parmi les masses
- cuộc vận động
- mouvement; campagne; croisade
- Cuộc vận động chống tệ nghiện rượu
- ��campagne (croisade) contre l'alcoolisme
- Vận động đình công
- (sinh vật học, sinh lý học) locomoteur; de locomotion; moteur
- Cơ vận động
- ��muscles locomoteurs
- Cơ quan vận động
- ��organes de locomotion
- Dây thần kinh vận động
- ��nerf moteur
- Trung khu vận động
- ��centre moteur
- chức năng vận động
- motricité
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ