• Se mouvoir; être en mouvement
    Vật chất vận động không ngừng
    la matière est en mouvement incessant
    Faire des exercices (physiques)
    Mener une campagne; faire une propagande pour
    Vận động bầu cử
    faire une propagande électorale
    Vận động tuyên truyền quần chúng
    mener une campagne de propagande parmi les masses
    cuộc vận động
    mouvement; campagne; croisade
    Cuộc vận động chống tệ nghiện rượu
    ��campagne (croisade) contre l'alcoolisme
    Vận động đình công
    (sinh vật học, sinh lý học) locomoteur; de locomotion; moteur
    vận động
    ��muscles locomoteurs
    quan vận động
    ��organes de locomotion
    Dây thần kinh vận động
    ��nerf moteur
    Trung khu vận động
    ��centre moteur
    chức năng vận động
    motricité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X