-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 08:54, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Stories (Redirecting to Story) (mới nhất)
- 08:30, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Reflect (→( + on, upon) suy nghĩ, ngẫm nghĩ)
- 07:49, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Process (→quá trình)
- 07:38, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Tackle (→(thể dục thể thao) tìm cách lấy bóng (của một đối thủ) bằng cách chặn người đó lại (trong hốc cây, bóng đá..))
- 07:37, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Tackled (Redirecting to Tackle) (mới nhất)
- 07:33, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Purchase (→(hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy)
- 07:32, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Purchasing (Redirecting to Purchase) (mới nhất)
- 07:30, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Agents (Redirecting to Agent) (mới nhất)
- 07:29, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Specials (Redirecting to Special) (mới nhất)
- 07:24, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Liquidate (→Thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh)
- 07:14, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Bale (→Đóng thành kiện)
- 07:14, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Baled (Redirecting to Bale) (mới nhất)
- 07:12, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Reeks (Redirecting to Reek) (mới nhất)
- 07:11, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Arrange (→(quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề)
- 07:10, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Arranged (Redirecting to Arrange) (mới nhất)
- 07:09, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Overstocked (Redirecting to Overstock) (mới nhất)
- 07:02, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Depolarize (→(vật lý) khử cực)
- 07:01, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Depolarizing (Redirecting to Depolarize) (mới nhất)
- 07:00, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Work (→Đưa dần vào, chuyền; đưa, dẫn ( (nghĩa den) & (nghĩa bóng)))
- 06:55, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Fractions (Redirecting to Fraction) (mới nhất)
- 03:25, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Prick (→Đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì))
- 03:24, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Pricked (Redirecting to Prick) (mới nhất)
- 03:10, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Award (→Quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...))
- 03:00, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Awarded (Redirecting to Award) (mới nhất)
- 02:51, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Contracting (Redirecting to Contract)
- 02:28, ngày 3 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Crashing (Redirecting to Crash)
- 15:56, ngày 2 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Pardon (Undo revision 385420 by 58.187.188.207 (Talk))
- 15:53, ngày 2 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Town crier (→Người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng (nhất là trước đây))
- 15:52, ngày 2 tháng 12 năm 2007 (sử) (khác) Pomegranate (Undo revision 385439 by Baby luv u2406 (Talk))
- 09:53, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Moldings (Redirecting to Molding) (mới nhất)
- 09:27, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Arrissing (Redirecting to Arris) (mới nhất)
- 09:25, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Tooled (Redirecting to Tool)
- 09:20, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) ALC (Redirecting to ALC (assembly language compiler)) (mới nhất)
- 06:59, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Run-away (→Từ điển Điện lạnh)
- 04:05, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wait (→(thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ))
- 04:03, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Wait (→Chờ, đợi)
- 04:03, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Waits (Redirecting to Wait) (mới nhất)
- 04:02, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shoe (→Vật giống chiếc giày về hình thức hoặc cách sử dụng)
- 03:58, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Gis (Redirecting to Gi)
- 03:57, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Hectares (Redirecting to Hectare) (mới nhất)
- 02:52, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Vehicles (Redirecting to Vehicle) (mới nhất)
- 02:51, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) NetBIOS (Redirecting to NetBIOS (Network Basic Input Output System)) (mới nhất)
- 02:39, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) ELSBM (Redirecting to ELSBM (exposed location single buoy mooring)) (mới nhất)
- 02:38, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Buoy (→( (thường) + up) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn)
- 02:37, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Buoyed (Redirecting to Buoy) (mới nhất)
- 02:37, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Buoys (Redirecting to Buoy) (mới nhất)
- 02:35, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Moor (→(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo)
- 02:35, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Moored (Redirecting to Moor) (mới nhất)
- 02:33, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Shipped (Redirecting to Ship) (mới nhất)
- 02:32, ngày 30 tháng 11 năm 2007 (sử) (khác) Ship (→Làm việc trên tàu, trở thành thành viên của một đội thủy thủ)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ