-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)===== =====Nhóm (đấu thủ..) rời r...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">rʌk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)==========Sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục)=====Dòng 19: Dòng 12: =====Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle==========Nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruckle=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===+ =====( + up) làm nhăn nhúm, tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle=====+ =====Hình Thái Từ=====+ *Ved : [[Rucked]]+ *Ving: [[Rucking]]- =====( + up) làm nhăn nhúm,tạo thành những nếp gấp (quần áo..) (như) ruckle=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crush]] , [[drove]] , [[flock]] , [[horde]] , [[mass]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[press]] , [[swarm]] , [[throng]] , [[army]] , [[cloud]] , [[host]] , [[legion]] , [[score]] , [[common]] , [[commonality]] , [[commoner]] , [[crowd]] , [[hoi polloi]] , [[pleb]] , [[plebeian]] , [[populace]] , [[public]] , [[third estate]] , [[crease]] , [[crimp]] , [[crinkle]] , [[crumple]] , [[pleat]] , [[plica]] , [[plication]] , [[pucker]] , [[rimple]] , [[rumple]] , [[wrinkle]]+ =====verb=====+ :[[crease]] , [[double]] , [[pleat]] , [[ply]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- crush , drove , flock , horde , mass , mob , multitude , press , swarm , throng , army , cloud , host , legion , score , common , commonality , commoner , crowd , hoi polloi , pleb , plebeian , populace , public , third estate , crease , crimp , crinkle , crumple , pleat , plica , plication , pucker , rimple , rumple , wrinkle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ