-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cỏ băng===== =====Sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật===== =====Cái kẹp mũi ngựa==...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">twit∫</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 24: ::mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ::mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ- ==Y học==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Twitched]]- =====cái giật cơ=====+ *Ving: [[Twitching]]- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ thắt của mạch=====+ - + - == Oxford==+ - ===Grassn. = COUCH(2).[var. of QUITCH]===+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=twitch twitch] :National Weather Service+ === Y học===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====cái giật cơ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chỗ thắt của mạch=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[beat]] , [[blink]] , [[clasp]] , [[clutch]] , [[flutter]] , [[grab]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[jerk]] , [[jiggle]] , [[jump]] , [[kick]] , [[lug]] , [[lurch]] , [[nip]] , [[pain]] , [[palpitate]] , [[pluck]] , [[pull]] , [[seize]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[snap]] , [[snatch]] , [[squirm]] , [[tic]] , [[tremble]] , [[tug]] , [[twinge]] , [[vellicate]] , [[yank]] , [[wrench]] , [[contraction]] , [[draw]] , [[pick]] , [[shake]] , [[spasm]]+ =====noun=====+ :[[quake]] , [[quiver]] , [[shake]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[thrill]] , [[tic]] , [[lurch]] , [[snap]] , [[tug]] , [[wrench]] , [[yank]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , blink , clasp , clutch , flutter , grab , grasp , grip , jerk , jiggle , jump , kick , lug , lurch , nip , pain , palpitate , pluck , pull , seize , shiver , shudder , snap , snatch , squirm , tic , tremble , tug , twinge , vellicate , yank , wrench , contraction , draw , pick , shake , spasm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ