-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ::[[peace]] [[overture]]s::[[peace]] [[overture]]s::đề nghị hoà bình::đề nghị hoà bình- ::[[overtures]] [[of]] [[friendship]]+ ::[[overture]]s [[of]] [[friendship]]::sự làm thân::sự làm thân- =====(âm nhạc) khúc mở màn, khúcdạ 0đầu=====+ =====(âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạo đầu=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , bid , conciliatory move , exordium , foreword , invitation , offer , opening , preamble , preface , prelude , prelusion , presentation , proem , prologue , proposal , proposition , signal , suggestion , tender , induction , lead-in , prolegomenon , approach , beginning , composition , intro , introduction , poem , ultimatum , volunteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ