-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 7: Dòng 7: ::[[to]] [[cry]] [[out]] [[thieves]]::[[to]] [[cry]] [[out]] [[thieves]]::kêu trộm, hô hoán kẻ trộm::kêu trộm, hô hoán kẻ trộm+ ::[[once]] [[a]] [[thief]] [[,]] [[always]] [[a]] [[thief]]+ :: Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt.::[[set]] [[a]] [[thief]] [[to]] [[catch]] [[a]] [[thief]]::[[set]] [[a]] [[thief]] [[to]] [[catch]] [[a]] [[thief]]::(tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc::(tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độcHiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .thieves
Kẻ trộm, kẻ cắp
- to cry out thieves
- kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
- once a thief , always a thief
- Ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt.
- set a thief to catch a thief
- (tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc
- like a thief in the night
- lén lút, không để ai nhìn thấy
- a fair booty makes many thieves
- mỡ treo miệng mèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bandit , burglar , cat burglar , cheat , clip * , criminal , crook , defalcator , embezzler , heister , highway robber , hijacker , holdup artist , housebreaker , kleptomaniac , larcener , larcenist , lifter , moonlighter , mugger , owl * , pickpocket , pilferer , pirate , plunderer , porch climber , prowler , punk * , purloiner , robber , scrounger , shoplifter , sniper , spider , stealer , stickup artist , swindler , highwayman , defaulter , depredator , felon , filcher , ganef , gangster , grifter , looter , peculator , picaroon , plagiarist , poacher , rascal , rustler
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ