-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 10: Dòng 10: =====[[misfortune]]s [[never]] [[come]] [[alone]] ([[singly]])==========[[misfortune]]s [[never]] [[come]] [[alone]] ([[singly]])=====::hoạ vô đơn chí::hoạ vô đơn chí+ =====[[good]] [[watch]] [[prevents]] [[misfortune]]=====+ ::cẩn tắc vô ưu==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , adversity , affliction , annoyance , anxiety , bad break , bad luck , bad news , blow , burden , calamity , casualty , cataclysm , catastrophe , contretemps , cross , crunch , debacle , disadvantage , disappointment , discomfort , dole , failure , hard luck , hardship , harm , inconvenience , infelicity , loss , misadventure , mischance , misery , mishap , nuisance , reverse , rotten luck , setback , tough luck , tragedy , trial , tribulation , trouble , unluck , unpleasantness , visitation , worry , haplessness , unfortunateness , unluckiness , untowardness , ambsace , bereavement , curse , disaster , frustration , holocaust , woe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ