• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Đi đến, đạt tới===== ::to arrive at school ::đến trường ::to [...)
    Hiện nay (09:40, ngày 3 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'raiv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    =====Đi đến, đạt tới=====
    +
    =====Đi đến,đến nơi,đạt tới=====
    ::[[to]] [[arrive]] [[at]] [[school]]
    ::[[to]] [[arrive]] [[at]] [[school]]
    ::đến trường
    ::đến trường
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====Thành đạt, thành công=====
    =====Thành đạt, thành công=====
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *V-s:[[arrives]]
     +
    *V-ed:[[arrived]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tới=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cập bến=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đến cảng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đến nơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=arrive arrive] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Come, make one's appearance, appear, turn up, Colloq showup; Slang hit (town), blow in: She arrived only two minutesbefore the plane was to take off.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Succeed, prosper, get ahead(in the world), reach the top, Colloq make it, make the grade,get somewhere, get there: Yuppies believe that once they own afur coat and a Mercedes, they've arrived. 3 arrive at. come orget to, reach; attain: I think that Crumley has arrived at thestage in his career where he merits a promotion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by at, in) 1 reach a destination; come tothe end of a journey or a specified part of a journey (arrivedin Tibet; arrived at the station; arrived late).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. byat) reach (a conclusion, decision, etc.).=====
    +
    -
    =====Colloq. establishone's reputation or position.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====tới=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cập bến=====
    -
    =====Colloq. (of a child) be born.5 (of a thing) be brought (the flowers have arrived).=====
    +
    =====đến cảng=====
    -
    =====(of atime) come (her birthday arrived at last). [ME f. OF ariver,ult. as AD- + L ripa shore]=====
    +
    =====đến nơi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[access]] , [[alight]] , [[appear]] , [[attain]] , [[barge in]] , [[blow in]] , [[bob up]] , [[breeze in]] , [[bust in]] , [[buzz ]]* , [[check in ]]* , [[clock in]] , [[disembark]] , [[dismount]] , [[drop anchor]] , [[drop in]] , [[enter]] , [[fall by]] , [[fall in]] , [[get to]] , [[hit ]]* , [[hit town]] , [[land ]]* , [[make it]] , [[make the scene]] , [[pop in ]]* , [[pop up]] , [[pull in ]]* , [[punch the clock]] , [[reach]] , [[report]] , [[roll in ]]* , [[show]] , [[show up]] , [[sign in]] , [[sky in]] , [[take place]] , [[turn up]] , [[visit]] , [[wind up at]] , [[accomplish]] , [[become famous]] , [[flourish]] , [[make good]] , [[make the grade]] , [[prosper]] , [[reach the top]] , [[score]] , [[succeed]] , [[thrive]] , [[check in]] , [[get in]] , [[pull in]] , [[get ahead]] , [[get on]] , [[go far]] , [[rise]] , [[approach]] , [[come]] , [[land]] , [[occur]] , [[set in]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[attain]] , [[come to]] , [[gain]] , [[get to]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[depart]] , [[disappear]] , [[go]] , [[leave]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'raiv/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi đến,đến nơi,đạt tới
    to arrive at school
    đến trường
    to arrive at a conclusion
    đi tới một kết luận
    to arrive at perfection
    đạt tới chỗ toàn thiện
    Thành đạt, thành công

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tới

    Kinh tế

    cập bến
    đến cảng
    đến nơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X