-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cấm, ngăn cấm===== ::smoking is prohibited ::cấm hút thuốc =====Ngăn ch...)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">prə'hɪbɪt</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">prə'hɪbɪt hoặc proʊ'hɪbɪt</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 19: Dòng 12: ::ngăn chặn người nào làm việc gì::ngăn chặn người nào làm việc gì- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cấm chỉ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cấm=====+ - + - =====ngăn cản=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prohibit prohibit] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Bar, ban, forbid, disallow, interdict, outlaw, taboo,debar, proscribe: Fishing without a permit is prohibited.=====+ - + - =====Prevent, stop, preclude, rule out, obstruct, block, impede,hinder, hamper, inhibit, frustrate, foil, thwart, restrain,check: A turnstile prohibits entry through the exit doors.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(prohibited, prohibiting) (often foll. by from + verbalnoun) 1 formally forbid, esp. by authority.=====+ - =====Prevent; makeimpossible (his accident prohibits him from playing football).=====+ === Xây dựng===+ =====cấm chỉ=====+ === Kinh tế ===+ =====cấm=====- =====Prohibiter n. prohibitor n.[ME f. Lprohibere (as PRO-(1),haberehold)]=====+ =====ngăn cản=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ban]] , [[block]] , [[bottle up ]]* , [[box in]] , [[bring to screeching halt]] , [[constrain]] , [[cool ]]* , [[cork ]]* , [[debar]] , [[disallow]] , [[enjoin]] , [[forbid]] , [[forfend]] , [[freeze ]]* , [[gridlock]] , [[halt]] , [[hamper]] , [[hang up ]]* , [[hinder]] , [[hold up]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[interdict]] , [[jam up]] , [[keep lid on]] , [[kill]] , [[lock up]] , [[nix]] , [[obstruct]] , [[outlaw]] , [[pass on]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[proscribe]] , [[put a lock on]] , [[put a stopper in]] , [[put chill on]] , [[put down]] , [[put half nelson on]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[rule out]] , [[shut out]] , [[spike ]]* , [[stymie ]]* , [[taboo ]]* , [[throw cold water on]] , [[tie up ]]* , [[veto]] , [[zing ]]* , [[taboo]] , [[bar]] , [[excommunicate]] , [[stop]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[allow]] , [[favor]] , [[permit]] , [[push]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ban , block , bottle up * , box in , bring to screeching halt , constrain , cool * , cork * , debar , disallow , enjoin , forbid , forfend , freeze * , gridlock , halt , hamper , hang up * , hinder , hold up , impede , inhibit , interdict , jam up , keep lid on , kill , lock up , nix , obstruct , outlaw , pass on , preclude , prevent , proscribe , put a lock on , put a stopper in , put chill on , put down , put half nelson on , restrain , restrict , rule out , shut out , spike * , stymie * , taboo * , throw cold water on , tie up * , veto , zing * , taboo , bar , excommunicate , stop
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ