• (Khác biệt giữa các bản)
    n
    Hiện nay (08:41, ngày 22 tháng 10 năm 2013) (Sửa) (undo)
    n (đã hủy sửa đổi của ShariPatten, quay về phiên bản của Wayss)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    In the Longhair Cat Breed Center you may uncover a comprehensive listing of only cat breeds characterized as "Longhair Cats". Given that the name states, Longhair Cats are breeds of cats with longhair coats. Below, you are able to find out about every one of the essential attributes of longhair cat breeds which include their, persona and trainability, likely well being challenges, historic data, and much much more. <br><br>There are many stunning long-haired cat breeds offered like Angora cats, Himalayan cats and of course, Persian cats. Birman cats and Ragdoll cats are likely to possess dense plush coats. The Turkish Angora and Turkish Van cats have silky coats. The Persian, Maine Coon and Himalayan have entire, extensive outer coats with plush undercoats. Some cats with long coats such as Norwegian Forest cat formulated the natural way and tend to have to have significantly less fussing, though other people such as Persian and Himilayan are more the merchandise of rigorous selective breeding and need some specific care in relation to grooming and pores and skin health. Uncover facts, photos and knowledge about every one of the diverse types of cat breeds with long hair.<br><br>Cats have already been selectively bred for overall look and temperament for 1000s of a long time little question starting along with the to start with good mousers who manufactured themseleves useful inside the to start with farmhouses. A short while ago all kinds of enjoyable versions are formulated which include various hairless breeds and many amazing felines such as the Singapura that's on the list of smallest. Along with unique domestic cats you can find an assortment of wild cat/domestic cat crosses that insert plenty of spice for the mix. Exotic cats are in vogue much too. Many of the varieties of cats mentioned listed here are pedigreed and identified through the Cat Fanciers Affiliation(CFA), the world's greatest cat group.<br><br>All Domestic Longhairs have another thing in popular: their fluffy coat. Homeowners of the form of cat must expend twenty minutes at the very least at the time weekly brushing out the coat in order to avoid mats and hairballs. Domestic Longhairs are usually not purebred cats, but are of blended ancestry. Domestic Longhairs need weekly brushing to eliminate free hair and also to discourage mats and hairballs. Domestic Longhairs may vary greatly in temperament thanks to their mixed breeding. The Domestic Longhair could be the result of quite a few generations of blended breeding with differing types of cats. While in the U.S., cats first arrived on the Mayflower with the Pilgrims. Some cats went on for being the muse for pure breeds just like the American Shorthair, whilst many others bred to cats introduced to The united states from international nations around the world. <br><br>Domestic Longhairs are intently connected to Domestic Shorthairs. The key variation is the recessive long-coat gene inherited via the Domestic Longhair, which generates its fluffy coat. A Domestic Shorthair can make a Domestic Longhair, and vice versa.<br><br>If you loved this short article and you would like to get more information concerning [http://xn--90ahbe5c.xn--p1ai/encyclopedia/index.php5/%D0%A3%D1%87%D0%B0%D1%81%D1%82%D0%BD%D0%B8%D0%BA:DeanaSmqquvmwim Cat Playing] kindly visit xn--90ahbe5c.xn--p1ai/encyclopedia/index.php5/%D0%A3%D1%87%D0%B0%D1%81%D1%82%D0%BD%D0%B8%D0%BA:DeanaSmqquvmwim.
    +
    =====/'''<font color="red">kæt</font>'''/=====
     +
     
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
     
     +
    =====Con mèo=====
     +
     
     +
    =====(động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)=====
     +
     
     +
    =====Mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu=====
     +
     
     +
    =====(hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head)=====
     +
     
     +
    =====Roi tra tấn ( (cũng) cat o-nine-tails)=====
     +
     
     +
    =====Con khăng (để chơi đánh khăng)=====
     +
    ::[[all]] [[cats]] [[are]] [[grey]] [[in]] [[the]] [[dark]] ([[in]] [[the]] [[night]])
     +
    ::(tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
     +
    ::[[cat]] [[in]] [[the]] [[pan]] ([[cat]]-[[in]]-[[the]]-[[pan]])
     +
    ::kẻ trở mặt, kẻ phản bội
     +
    ::[[the]] [[cat]] [[is]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]
     +
    ::điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
     +
    ::[[fat]] [[cat]]
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
     +
    ::[[to]] [[fight]] [[like]] Kilkemy [[cats]]
     +
    ::giết hại lẫn nhau
     +
    ::[[to]] [[let]] [[the]] [[cat]] [[out]] [[of]] [[the]] [[bag]]
     +
    Xem [[let]]
     +
    ::[[like]] [[a]] [[cat]] [[on]] [[hot]] [[bricks]]
     +
    ::khắc khoải lo âu
     +
    ::[[it]] [[rains]] [[cats]] [[and]] [[dogs]]
     +
    Xem [[rain]]
     +
    ::[[to]] [[see]] [[which]] [[way]] [[the]] [[cat]] [[jumps]]; [[to]] [[wait]] [[for]] [[the]] [[cat]] [[to]] [[jump]]
     +
    ::đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy
     +
    ::[[no]] [[room]] [[to]] [[swing]] [[a]] [[cat]]
     +
    Xem [[room]]
     +
    ::[[to]] [[turn]] [[cat]] [[in]] [[the]] [[pan]]
     +
    ::trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
     +
    ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[hell]]'s [[chance]] [[of]] [[doing]] [[something]]
     +
    ::chẳng hề có cơ hội làm điều gì
     +
    ::[[curiosity]] [[killed]] [[the]] [[cat]]
     +
    ::nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
     +
    ::[[to]] [[play]] [[a]] [[cat]]-[[and]]-[[mouse]] [[game]] [[with]] [[sb]]
     +
    ::lập lờ đánh lận con đen với ai
     +
    ::[[to]] [[put]] [[the]] [[cat]] [[among]] [[the]] [[pigeons]]
     +
    ::gây sự bối rối
     +
    ::[[to]] [[be]] [[the]] [[cat]]'s [[pyjamas]]
     +
    ::là tất cả những gì tốt đẹp nhất
     +
    ::[[a]] [[cat-and-dog]] [[life]]
     +
    ::cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
     +
    ::[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]
     +
    ::có làm mới có ăn
     +
     
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====(hàng hải) kéo (neo) lên=====
     +
     
     +
    =====Đánh bằng roi chín dài=====
     +
    ===Nội động từ===
     +
     
     +
    =====(thông tục) nôn mửa=====
     +
     
     +
    =====Viết tắt=====
     +
     
     +
    =====Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến ( College of Advanced Technology)=====
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bộ xúc tác=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bobcat]] , [[cheetah]] , [[cougar]] , [[grimalkin]] , [[jaguar]] , [[kitten]] , [[kitty]] , [[leopard]] , [[lion]] , [[lynx]] , [[malkin]] , [[mouser]] , [[ocelot]] , [[panther]] , [[puma]] , [[puss]] , [[pussy]] , [[tabby]] , [[tiger]] , [[tom]] , [[tomcat]] , [[aelurophile]] , [[ailurophile]] , [[ailurophilia]] , [[civet]] , [[feline]] , [[felinity]] , [[felis]]_ , [[grimalkin]](an old she cat) , [[manx]] , [[moggy]] , [[persian]] , [[siamese]] , [[tigress]] , [[zibet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con mèo
    (động vật học) thú thuộc giống mèo (sư tử, hổ, báo...)
    Mụ đàn bà nanh ác; đứa bé hay cào cấu
    (hàng hải) đòn kéo neo ( (cũng) cat head)
    Roi tra tấn ( (cũng) cat o-nine-tails)
    Con khăng (để chơi đánh khăng)
    all cats are grey in the dark (in the night)
    (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
    cat in the pan (cat-in-the-pan)
    kẻ trở mặt, kẻ phản bội
    the cat is out of the bag
    điều bí mật đã bị tiết lộ rồi
    fat cat
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
    to fight like Kilkemy cats
    giết hại lẫn nhau
    to let the cat out of the bag

    Xem let

    like a cat on hot bricks
    khắc khoải lo âu
    it rains cats and dogs

    Xem rain

    to see which way the cat jumps; to wait for the cat to jump
    đợi gió xoay chiều, đợi gió chiều nào thì theo chiều ấy
    no room to swing a cat

    Xem room

    to turn cat in the pan
    trở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy);
    a cat in hell's chance of doing something
    chẳng hề có cơ hội làm điều gì
    curiosity killed the cat
    nói phắt ra cho thiên hạ khỏi tò mò
    to play a cat-and-mouse game with sb
    lập lờ đánh lận con đen với ai
    to put the cat among the pigeons
    gây sự bối rối
    to be the cat's pyjamas
    là tất cả những gì tốt đẹp nhất
    a cat-and-dog life
    cảnh chó mèo, sự xích mích với nhau thường xuyên
    a cat in gloves catches no mice
    có làm mới có ăn

    Ngoại động từ

    (hàng hải) kéo (neo) lên
    Đánh bằng roi chín dài

    Nội động từ

    (thông tục) nôn mửa
    Viết tắt
    Trường cao đẳng công nghệ tiên tiến ( College of Advanced Technology)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bộ xúc tác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X