-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gà con; gà giò===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gà===== == Từ...)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈtʃɪkin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Con gà==========Gà con; gà giò==========Gà con; gà giò=====+ =====Thịt gà=====- ==Xây dựng==+ =====(nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[he]] [[is]] [[no]] [[chicken]]- =====gà=====+ ::nó không còn là trẻ nhỏ nữa- + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ=====- == Kinh tế ==+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Cấu trúc từ===- + =====[[to]] [[count]] [[one]]'s [[chickens]] [[before]] [[they]] [[are]] [[hatched]]=====- =====gàcon=====+ ::(tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên- + =====[[that]]'s [[their]] [[chicken]]=====- =====gà giò=====+ ::đó là công việc của họ- + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chickenchicken]: Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N.,adj.,& v.===+ - + - =====N.(pl. same or chickens)1 a young bird of adomestic fowl.=====+ - + - =====A a domestic fowl prepared as food. b itsflesh.=====+ - + - =====A youthful person (usu.with neg. : is no chicken).=====+ - + - =====Colloq. a children'spastime testing courage, usu. recklessly.=====+ - + - =====Adj. colloq. cowardly.=====+ - =====V.intr. (foll. by out) colloq.withdraw from or fail in some activity through fear or lack ofnerve.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====Chicken-and-egg problem (or dilemma etc.) theunresolved question as to which of two things caused the other.chicken brick an earthenware container in two halves forroastingachicken in its own juices. chicken cholera seeCHOLERA. chicken-feed 1 food forpoultry.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[coward]] , [[craven]] , [[dastard]] , [[funk]] , [[poltroon]] , [[quitter]] , [[recreant]] , [[scaredy cat]] , [[yellow belly]] , [[banty]] , [[barnyard fowl]] , [[biddy]] , [[capon]] , [[chick]] , [[cock]] , [[cock-a-doodle-do]] , [[cockalorum]] , [[cockerel]] , [[gump]] , [[heeler]] , [[hen]] , [[poultry]] , [[pullet]] , [[rooster]] , [[afraid]] , [[broiler]] , [[brood]] , [[chicky]] , [[fowl]] , [[fryer]] , [[gutless]] , [[pl]].poultry , [[poult]] , [[sissy]] , [[timid]] , [[yellow]]+ =====adjective=====+ :[[chickenhearted]] , [[craven]] , [[dastardly]] , [[faint-hearted]] , [[lily-livered]] , [[pusillanimous]] , [[unmanly]]- =====Colloq. anunimportant amount, esp. of money. chicken-hearted (or-livered) easily frightened; lacking nerve or courage.chicken-wire a light wire netting with a hexagonal mesh. [OEcicen, cycen f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coward , craven , dastard , funk , poltroon , quitter , recreant , scaredy cat , yellow belly , banty , barnyard fowl , biddy , capon , chick , cock , cock-a-doodle-do , cockalorum , cockerel , gump , heeler , hen , poultry , pullet , rooster , afraid , broiler , brood , chicky , fowl , fryer , gutless , pl.poultry , poult , sissy , timid , yellow
adjective
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ