-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) mộng đuôi én===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nối nối mộng đuôi én===...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dʌv¸teil</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 5: =====(kiến trúc) mộng đuôi én==========(kiến trúc) mộng đuôi én=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[dovetailing]]+ *V-ed: [[ dovetailed]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nối nối mộng đuôi én=====+ === Xây dựng===+ =====nối nối mộng đuôi én=====''Giải thích EN'': [[To]] [[join]] [[or]] [[fit]] [[two]] [[pieces]] [[together]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[dovetail]].''Giải thích EN'': [[To]] [[join]] [[or]] [[fit]] [[two]] [[pieces]] [[together]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[dovetail]].''Giải thích VN'': Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.''Giải thích VN'': Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chập lại=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====nối lại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- =====chập lại=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====nối lại=====+ :[[accord]] , [[agree]] , [[check out]] , [[coincide]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[go]] , [[harmonize]] , [[interlock]] , [[jibe]] , [[join]] , [[match]] , [[mortise]] , [[square]] , [[sync]] , [[sync up]] , [[tally]] , [[tenon]] , [[unite]] , [[combine]] , [[connect]] , [[fit]] , [[mesh]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====verb=====- ===N. & v.===+ :[[disconnect]] , [[disunite]] , [[unlink]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - + - =====A joint formed by amortisewith atenonshapedlike a dove's spread tail or a reversed wedge.=====+ - + - =====Such a tenon.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. join together by means of a dovetail.=====+ - + - =====Tr. & intr.(often foll. by into,with) fit readily together; combine neatlyor compactly.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
