• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhàm, chán, buồn tẻ===== ::a humdrum life ::một cuộc đời buồn tẻ ===Danh từ=== =====Sự nhàm, sự b...)
    Hiện nay (14:40, ngày 18 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hʌm¸drʌm</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ=====
    =====Tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Dull, boring, tedious, tiresome, wearisome, monotonous,unvaried, unvarying, routine, undiversified, unchanging,repetitious, uneventful, unexciting, uninteresting, prosaic,mundane, ordinary, commonplace, common, banal, dry, insipid,jejune: They saw no way of escaping from their humdrum lives.=====
    +
    :[[arid]] , [[banausic]] , [[blah]] , [[bromidic]] , [[common]] , [[commonplace]] , [[dim]] , [[dime a dozen]] , [[drab]] , [[dreary]] , [[dull]] , [[everyday]] , [[garden-variety]] , [[insipid]] , [[lifeless]] , [[monotone]] , [[monotonous]] , [[mundane]] , [[ordinary]] , [[pedestrian]] , [[plodding]] , [[prosy]] , [[repetitious]] , [[routine]] , [[tedious]] , [[tiresome]] , [[toneless]] , [[treadmill]] , [[uninteresting]] , [[unvaried]] , [[vanilla ]]* , [[wearisome]] , [[white-bread]] , [[drear]] , [[dry]] , [[irksome]] , [[stuffy]] , [[weariful]] , [[weary]] , [[boring]] , [[indifferent]] , [[prosaic]] , [[soso]] , [[tedium]] , [[tiresome]].--n. monotony , [[trite]] , [[uneventful]] , [[unexciting]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[monotone]] , [[monotonousness]] , [[sameness]]
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[busy]] , [[eventful]] , [[exciting]] , [[lively]] , [[unusual]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Commonplace, dull.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Monotonous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Commonplaceness, dullness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A monotonous routine etc. [16thc.: prob. f. HUM(1) by redupl.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=humdrum humdrum] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´hʌm¸drʌm/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhàm, chán, buồn tẻ
    a humdrum life
    một cuộc đời buồn tẻ

    Danh từ

    Sự nhàm, sự buồn tẻ

    Nội động từ

    Tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X