-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gói nhỏ===== ::a packet of cigarettes ::gói thuốc lá =====Tàu chở thư (như) p...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'pækit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 18: ::như cop::như cop- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gói tin=====+ === Toán & tin ===+ =====gói tin=====''Giải thích VN'': Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.''Giải thích VN'': Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.- + === Điện===- === Nguồn khác ===+ =====bó thông tin=====- *[http://foldoc.org/?query=packet packet] : Foldoc+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bó thông tin=====+ ''Giải thích VN'': Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.''Giải thích VN'': Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====khối (dữ liệu, tin)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện tử & viễn thông===- =====khối (dữ liệu, tin)=====+ =====lô thông tin=====- + - == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lô thông tin=====+ ''Giải thích VN'': Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.''Giải thích VN'': Toàn bộ hay từng phần nội dung một thông tin bao gồm cả các tín hiệu địa chỉ, dữ liệu... Được truyền toàn bộ trong một mạng thông tin.- =====gói nhỏ=====+ =====gói nhỏ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bao=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao=====+ - =====bó=====+ =====bó=====- =====bó dữ liệu=====+ =====bó dữ liệu=====::[[packet]] assembler/disassembler (PAD)::[[packet]] assembler/disassembler (PAD)::bộ phân tách/kết hợp bó (dữ liệu)::bộ phân tách/kết hợp bó (dữ liệu)::[[packet]] [[major]] [[node]]::[[packet]] [[major]] [[node]]::nút chính bó dữ liệu::nút chính bó dữ liệu- ::[[PAD]]([[packet]]assembler/disassembler)+ ::PAD ([[packet]]assembler/disassembler)::bộ phân tách/ kết hợp bó (dữ liệu)::bộ phân tách/ kết hợp bó (dữ liệu)- =====bó thép tấm=====+ + =====bó thép tấm=====::[[packet]] [[drilling]]::[[packet]] [[drilling]]::sự khoan bó thép tấm::sự khoan bó thép tấm- =====khối=====+ =====khối=====::[[Packet]] [[Data]] [[Unit]] (PDU)::[[Packet]] [[Data]] [[Unit]] (PDU)::khối dữ liệu gói::khối dữ liệu góiDòng 87: Dòng 71: ::[[restart]] [[request]] [[packet]]::[[restart]] [[request]] [[packet]]::bó yêu cầu khởi động lại::bó yêu cầu khởi động lại- =====kiện=====+ =====kiện=====::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]::được đóng kiện::được đóng kiện::[[packet]] assembler-disassembler (PAD)::[[packet]] assembler-disassembler (PAD)::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện- ::[[PAD]]([[packet]]assembler-disassembler)+ ::PAD ([[packet]]assembler-disassembler)::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện- =====đống gói=====+ + =====đống gói=====::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]::được đóng gói::được đóng gói- =====đóng kiện=====+ =====đóng kiện=====::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]::[[enclosed]] [[in]] [[a]] [[packet]]::được đóng kiện::được đóng kiện::[[packet]] assembler-disassembler (PAD)::[[packet]] assembler-disassembler (PAD)::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện- ::[[PAD]]([[packet]]assembler-disassembler)+ ::PAD ([[packet]]assembler-disassembler)::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện::thiết bị đóng kiện-dỡ kiện- =====gói=====+ + =====gói=====''Giải thích VN'': Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.''Giải thích VN'': Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) có chứa địa chỉ của người gửi và người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, và các dữ liệu được thông báo.- =====gói dữ liệu=====+ =====gói dữ liệu=====::[[Internet]] [[Data]] [[Packet]] (IDP)::[[Internet]] [[Data]] [[Packet]] (IDP)::Gói dữ liệu Internet::Gói dữ liệu Internet+ === Kinh tế ===+ =====bao gói=====- == Kinh tế ==+ =====đóng gói=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bao gói=====+ - + - =====đóng gói=====+ ::[[packet]] [[conveyor]]::[[packet]] [[conveyor]]::băng chuyền đóng gói::băng chuyền đóng gói::[[packet]] [[soup]]::[[packet]] [[soup]]::cháo đóng gói::cháo đóng gói- =====gói=====+ =====gói=====- + - =====gói bưu kiện nhỏ=====+ - + - =====gói nhỏ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=packet packet] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Package, parcel, pack, batch: We found a packet of yourold love-letters in a trunk in the lumber room. 2 loads, lot(s),great deal, fortune, mint, Colloq bundle, pretty penny, pile(s),tidy sum, king's ransom, Brit bomb: He lost a packet on thatproperty when they built a sewage plant alongside it.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A small package.=====+ - =====Colloq. a large sum of money won,lost, or spent.=====+ =====gói bưu kiện nhỏ=====- =====(in full packet-boat) hist. a mail-boat orpassenger ship. [PACK(1) + -ET(1)]=====+ =====gói nhỏ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bag]] , [[carton]] , [[container]] , [[envelope]] , [[file]] , [[folder]] , [[package]] , [[parcel]] , [[wrapper]] , [[wrapping]] , [[boat]] , [[bundle]] , [[pouch]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
Kỹ thuật chung
khối
- Packet Data Unit (PDU)
- khối dữ liệu gói
- packet header
- phần đầu khối
- packet level
- mức khối dữ liệu
- packet level interface
- giao diện mức khối dữ liệu
- Packet Switch Interface Unit (PSIU)
- khối giao diện chuyển mạch gói
- Packet Switched Data Access Unit (PSDAU)
- khối truy nhập chuyển mạch gói
- packet window
- cửa sổ khối dữ liệu
- restart confirmation packet
- gối xác nhận tái khởi động
- restart request packet
- bó yêu cầu khởi động lại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ