-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắ...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ræt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt)==========(động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt)=====- =====Người xấu xa đê tiện, người phản bội=====+ =====(Mỉa) Người xấu xa đê tiện, người phản bội==========(chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng==========(chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng=====Dòng 28: Dòng 20: ::[[to]] [[smell]] [[a]] [[rat]]::[[to]] [[smell]] [[a]] [[rat]]Xem [[smell]]Xem [[smell]]+ ::[[Brown rat]] ([[common rat]], [[sewer rat]], [[Hanover rat]], [[Norway rat]], [[Brown Norway rat]], [[Norwegian rat]], [[wharf rat]]+ ::Chuột cống (loài chuột sống trong cống ngầm)+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 42: Dòng 37: =====(như) drat==========(như) drat=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ratting]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====RAT=====+ === Toán & tin ===+ =====RAT=====''Giải thích VN'': Xem route attribute table (bảng thuộc tính route).''Giải thích VN'': Xem route attribute table (bảng thuộc tính route).- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====chuột=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- =====chuột=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- === Nguồn khác ===+ :[[backstabber]] , [[betrayer]] , [[blabbermouth ]]* , [[canary ]]* , [[deep throat]] , [[double-crosser]] , [[fink]] , [[informant]] , [[sneak]] , [[snitch]] , [[source]] , [[squealer]] , [[stoolie]] , [[stool pigeon ]]* , [[tattler]] , [[tattletale]] , [[turncoat]] , [[whistle-blower]] , [[judas]] , [[traitor]] , [[apostate]] , [[deserter]] , [[recreant]] , [[renegade]] , [[runagate]] , [[tergiversator]] , [[defect]] , [[inform]] , [[informer]] , [[pest]] , [[rodent]] , [[scab]] , [[snot]] , [[stool pigeon]] , [[vermin]]- *[http://foldoc.org/?query=rat rat] : Foldoc+ =====verb=====- + :[[apostatize]] , [[desert]] , [[renegade]] , [[tergiversate]] , [[turn]] , [[double-cross]] , [[talk]] , [[tattle]] , [[tip]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A any of several rodents of the genus Rattus(brown rat). b any similar rodent (muskrat; water-rat).=====+ - + - =====Adeserter from a party,cause,difficult situation,etc.; aturncoat (from the superstition that rats desert a sinkingship).=====+ - + - =====Colloq. an unpleasant person.=====+ - + - =====A worker who refusesto join a strike,or who blacklegs.=====+ - + - =====(in pl.) sl. anexclamation of contempt,annoyance,etc.=====+ - + - =====V.intr. (ratted,ratting) 1 (of a person or dog) hunt or kill rats.=====+ - + - =====Colloq.desert a cause,party,etc.=====+ - + - =====(foll. by on) a betray; let down.binformon.=====+ - + - =====A horse with a hairless tail.=====+ - + - =====Such a tail.rat-tail (or -tailed) spoon a spoon with a tail-like mouldingfrom the handle to the back of the bowl.[OE r‘t & OF rat]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách
Xem drown
Xem smell
- Brown rat (common rat, sewer rat, Hanover rat, Norway rat, Brown Norway rat, Norwegian rat, wharf rat
- Chuột cống (loài chuột sống trong cống ngầm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backstabber , betrayer , blabbermouth * , canary * , deep throat , double-crosser , fink , informant , sneak , snitch , source , squealer , stoolie , stool pigeon * , tattler , tattletale , turncoat , whistle-blower , judas , traitor , apostate , deserter , recreant , renegade , runagate , tergiversator , defect , inform , informer , pest , rodent , scab , snot , stool pigeon , vermin
verb
- apostatize , desert , renegade , tergiversate , turn , double-cross , talk , tattle , tip
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ