• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) rau húng===== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury===== ===T...)
    Hiện nay (04:07, ngày 27 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´seivəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ===
    +
    =====Danh từ=====
    -
     
    +
    =====(thực vật học) rau húng=====
    =====(thực vật học) rau húng=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury=====
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
     +
    =====Như [[savoury]]=====
     +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    =====Như savoury=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[agreeable]] , [[ambrosial]] , [[aperitive]] , [[appetizing]] , [[aromatic]] , [[dainty]] , [[decent]] , [[delectable]] , [[exquisite]] , [[fragrant]] , [[full-flavored]] , [[good]] , [[luscious]] , [[mellow]] , [[mouthwatering]] , [[palatable]] , [[perfumed]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[redolent]] , [[relishing]] , [[respectable]] , [[rich]] , [[sapid]] , [[savorous]] , [[scrumptious]] , [[spicy]] , [[sweet]] , [[tangy]] , [[tasty]] , [[tempting]] , [[toothsome]] , [[wholesome]] , [[heavenly]] , [[tasteful]] , [[alluring]] , [[delicious]] , [[edifying]] , [[flavored]] , [[flavorous]] , [[gustable]] , [[gustatory]] , [[inoffensive]] , [[nectareous]] , [[pleasing]] , [[salty]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bland]] , [[displeasing]] , [[distasteful]] , [[offensive]] , [[tasteless]] , [[unappetizing]] , [[impalatable]] , [[unsavory]]

    Hiện nay

    /´seivəri/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thực vật học) rau húng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) món ăn mặn dọn vào cuối bữa ăn (như) savoury
    Tính từ
    Như savoury

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X