• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sum sê, um tùm===== =====Phong phú, phồn thịnh===== =====Hoa mỹ (văn)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyê...)
    Hiện nay (07:32, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lʌg'zjuəriənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Hoa mỹ (văn)=====
    =====Hoa mỹ (văn)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====um tùm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Abundant, profuse, copious, lush, rich, bounteous,overflowing, full, luxurious: Her luxuriant hair hung down toher waist.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lavish, full, rank, prolific, thriving, rife,exuberant, lush, abounding, plenteous, abundant, superabundant,dense, fruitful, teeming: The luxuriant orange groves areyielding a bumper crop this year.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ornate, elaborate,decorated, fancy, rococo, baroque, flowery, frilly, florid,overdone, flamboyant, showy, ostentatious, gaudy, garish, Colloqflashy: The elders disapproved of the luxuriant ornamentationof the churches.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of vegetation etc.) lush, profuse in growth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Prolific, exuberant, rank (luxuriant imagination).=====
    +
    -
    =====(ofliterary or artistic style) florid, richly ornate.=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====um tùm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abundant]] , [[ample]] , [[copious]] , [[deluxe]] , [[dense]] , [[elaborate]] , [[excessive]] , [[extravagant]] , [[exuberant]] , [[fancy]] , [[fecund]] , [[fertile]] , [[flamboyant]] , [[flourishing]] , [[fruitful]] , [[lavish]] , [[luscious]] , [[lush]] , [[opulent]] , [[overflowing]] , [[palatial]] , [[plenteous]] , [[plentiful]] , [[prodigal]] , [[productive]] , [[profusive]] , [[prolific]] , [[rampant]] , [[rank]] , [[rich]] , [[riotous]] , [[sumptuous]] , [[superabundant]] , [[teeming]] , [[thriving]] , [[heavy]] , [[profuse]] , [[plush]] , [[elegant]] , [[ornate]] , [[posh]] , [[sensuous]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[barren]] , [[plain]] , [[poor]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /lʌg'zjuəriənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sum sê, um tùm
    Phong phú, phồn thịnh
    Hoa mỹ (văn)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    um tùm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X