• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tiền tiết kiệm===== ::corporate savings ::tiền tiết kiệm của công ty ::gross savings ::tiề...)
    Hiện nay (11:53, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 8: Dòng 6:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tiền tiết kiệm=====
    +
    =====tiền tiết kiệm=====
    ::[[corporate]] [[savings]]
    ::[[corporate]] [[savings]]
    ::tiền tiết kiệm của công ty
    ::tiền tiết kiệm của công ty
    Dòng 18: Dòng 16:
    ::tiền tiết kiệm lương hưu cá nhân
    ::tiền tiết kiệm lương hưu cá nhân
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=savings savings] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=savings&searchtitlesonly=yes savings] : bized
    +
    :[[accumulation]] , [[ace in hole]] , [[cache]] , [[fund]] , [[funds]] , [[gleanings]] , [[harvest]] , [[hoard]] , [[investment]] , [[kitty ]]* , [[mattress full]] , [[means]] , [[money in the bank]] , [[nest egg ]]* , [[property]] , [[provision]] , [[provisions]] , [[rainy day fund]] , [[reserve]] , [[reserves]] , [[resources]] , [[riches]] , [[sock]] , [[stake]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[account]]
    -
    [[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[loss]]
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tiền tiết kiệm
    corporate savings
    tiền tiết kiệm của công ty
    gross savings
    tiền tiết kiệm gộp
    individual savings
    tiền tiết kiệm lương hưu cá nhân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    loss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X