-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trác táng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ===== ===Ngoại động từ=== =====Làm truỵ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 16: =====Làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại==========Làm hư, làm bại hoại, làm đồi bại=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[debauched]]+ *Ving: [[debauching]]- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V. & n.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====V.tr.=====+ :[[abuse]] , [[bastardize]] , [[bestialize]] , [[betray]] , [[brutalize]] , [[debase]] , [[defile]] , [[deflower]] , [[demoralize]] , [[fornicate]] , [[fraternize]] , [[go bad]] , [[go to hell]] , [[intrigue]] , [[inveigle]] , [[lead astray]] , [[live in the gutter]] , [[lure]] , [[pervert]] , [[pollute]] , [[ravish]] , [[ruin]] , [[seduce]] , [[subvert]] , [[tempt]] , [[violate]] , [[vitiate]] , [[warp]] , [[animalize]] , [[canker]] , [[deprave]] , [[stain]] , [[undo]] , [[bacchanal]] , [[contaminate]] , [[corrupt]] , [[mislead]] , [[orgy]] , [[rape]] , [[revel]] , [[spree]] , [[taint]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Corrupt morally.=====+ =====verb=====- + :[[clean]] , [[cleanse]] , [[improve]] , [[purify]] , [[upgrade]]- =====Make intemperate orsensually indulgent.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Deprave ordebase(taste or judgement).4 (as debauched adj.) dissolute.=====+ - + - =====Seduce (a woman).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====About of sensual indulgence.=====+ - + - =====Debauchery.=====+ - + - =====Debaucher n.[Fd‚bauche(r),OF desbaucher,of unkn. orig.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , bastardize , bestialize , betray , brutalize , debase , defile , deflower , demoralize , fornicate , fraternize , go bad , go to hell , intrigue , inveigle , lead astray , live in the gutter , lure , pervert , pollute , ravish , ruin , seduce , subvert , tempt , violate , vitiate , warp , animalize , canker , deprave , stain , undo , bacchanal , contaminate , corrupt , mislead , orgy , rape , revel , spree , taint
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ