-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Liền, liền lại (xương gãy)===== =====Hợp, hợp lại, kết lại===== =====Hợp nhất, thống nhất (tổ c...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,kouə'les</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)==========Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[coalesceed]]+ *Ving: [[coalesceing]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cùng mọc=====+ - + - =====hợp=====+ - + - =====hợp nhất=====+ - + - =====kết tụ=====+ - + - =====kết lại=====+ - + - =====kết lại kết đông=====+ - + - =====đông tụ=====+ - =====làm kết tụ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cùng mọc=====- ==Kinh tế==+ =====hợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nối lại=====+ =====hợp nhất=====- ===Nguồn khác===+ =====kết tụ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coalesce coalesce] : Corporateinformation+ - ==Oxford==+ =====kết lại=====- ===V.intr.===+ - =====Come together and form one whole.=====+ =====kết lại kết đông=====- =====Combine in acoalition.=====+ =====đông tụ=====- =====Coalescence n. coalescent adj.[L coalescere (asCO-,alescere alit- grow f. alere nourish)]=====+ =====làm kết tụ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====nối lại=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[adhere]] , [[amalgamate]] , [[associate]] , [[bracket]] , [[cleave]] , [[cling]] , [[cohere]] , [[combine]] , [[commingle]] , [[commix]] , [[conjoin]] , [[connect]] , [[consolidate]] , [[fuse]] , [[hook up with]] , [[incorporate]] , [[integrate]] , [[join]] , [[join up with]] , [[link]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[mix]] , [[relate]] , [[stick]] , [[tie in with]] , [[unite]] , [[wed]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[conjugate]] , [[couple]] , [[marry]] , [[meld]] , [[unify]] , [[yoke]] , [[blend]] , [[fraternize]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[divide]] , [[separate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adhere , amalgamate , associate , bracket , cleave , cling , cohere , combine , commingle , commix , conjoin , connect , consolidate , fuse , hook up with , incorporate , integrate , join , join up with , link , merge , mingle , mix , relate , stick , tie in with , unite , wed , compound , concrete , conjugate , couple , marry , meld , unify , yoke , blend , fraternize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ