• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đàm phán, sự thương lượng===== =====( số nhiều) lời đề nghị===== ::to make overtures to [[so...)
    Hiện nay (13:39, ngày 17 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ouvətjuə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====( số nhiều) lời đề nghị=====
    =====( số nhiều) lời đề nghị=====
    -
    ::[[to]] [[make]] [[overtures]] [[to]] [[somebody]]
    +
    ::[[to]] [[make]] [[overture]]s [[to]] [[somebody]]
    ::đề nghị với ai
    ::đề nghị với ai
    -
    ::[[peace]] [[overtures]]
    +
    ::[[peace]] [[overture]]s
    ::đề nghị hoà bình
    ::đề nghị hoà bình
    -
    ::[[overtures]] [[of]] [[friendship]]
    +
    ::[[overture]]s [[of]] [[friendship]]
    ::sự làm thân
    ::sự làm thân
    -
    =====(âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạ 0 đầu=====
    +
    =====(âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạo đầu=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, overtures. approach, advance, offer, proposal,proposition, tender: While they were winning, they rejected allpeace overtures.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====An orchestral piece opening an opera etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aone-movement composition in this style.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in pl.) a anopening of negotiations. b a formal proposal or offer (esp.make overtures to).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The beginning of a poem etc. [ME f. OFf. L apertura APERTURE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=overture overture] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advance]] , [[bid]] , [[conciliatory move]] , [[exordium]] , [[foreword]] , [[invitation]] , [[offer]] , [[opening]] , [[preamble]] , [[preface]] , [[prelude]] , [[prelusion]] , [[presentation]] , [[proem]] , [[prologue]] , [[proposal]] , [[proposition]] , [[signal]] , [[suggestion]] , [[tender]] , [[induction]] , [[lead-in]] , [[prolegomenon]] , [[approach]] , [[beginning]] , [[composition]] , [[intro]] , [[introduction]] , [[poem]] , [[ultimatum]] , [[volunteer]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[conclusion]] , [[finish]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'ouvətjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đàm phán, sự thương lượng
    ( số nhiều) lời đề nghị
    to make overtures to somebody
    đề nghị với ai
    peace overtures
    đề nghị hoà bình
    overtures of friendship
    sự làm thân
    (âm nhạc) khúc mở màn, khúc dạo đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X