-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khái niệm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hòa nhạc (buổi)===...)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈkɒnsept</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Khái niệm==========Khái niệm=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====hòa nhạc (buổi)=====+ =====khái niệm, quan niệm=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[absolute]] [[concept]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::khái niệm tuyệt đối- =====khái niệm=====+ + + === Xây dựng===+ =====Khái niệm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khái niệm=====::[[absolute]] [[concept]]::[[absolute]] [[concept]]::khái niệm tuyệt đối::khái niệm tuyệt đốiDòng 46: Dòng 44: ::[[theoretical]] [[concept]]::[[theoretical]] [[concept]]::khái niệm lý thuyết::khái niệm lý thuyết- =====quan niệm=====+ =====quan niệm=====::[[architectural]] [[concept]]::[[architectural]] [[concept]]::quan niệm kiến trúc::quan niệm kiến trúc::[[classical]] [[concept]]::[[classical]] [[concept]]::quan niệm cổ điển::quan niệm cổ điển+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abstraction]] , [[apprehension]] , [[approach]] , [[big idea]] , [[brainchild]] , [[brain wave]] , [[conceit]] , [[conception]] , [[conceptualization]] , [[consideration]] , [[fool notion]] , [[hypothesis]] , [[image]] , [[impression]] , [[intellection]] , [[notion]] , [[perception]] , [[slant]] , [[supposition]] , [[theory]] , [[thought]] , [[twist]] , [[view]] , [[wrinkle]] , [[conviction]] , [[idea]] , [[opinion]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[being]] , [[concrete]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====A general notion; an abstract idea (the concept ofevolution).=====+ - + - =====Colloq. an idea or invention to help sell orpublicize a commodity (a new concept in swimwear).=====+ - + - =====Philos. anidea or mental picture of a group or class of objects formed bycombining all their aspects.[LL conceptus f. concept-: seeconceive]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=concept concept] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=concept concept] : Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=concept concept] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khái niệm
- absolute concept
- khái niệm tuyệt đối
- basic concept
- khái niệm cơ bản
- building-block concept
- khái niệm đơn thể
- building-block concept
- khái niệm khối hợp nhất
- concept formation
- sự hình thành khái niệm
- concept statement
- mệnh đề khái niệm
- concept symbol
- ký hiệu khái niệm
- high level concept
- khái niệm mức cao
- maintenance concept
- khái niệm bảo dưỡng
- Proof Of Concept (POC)
- chứng minh khái niệm
- reliability of performance measure concept
- khái niệm độ tin cậy vận hành
- state concept
- khái niệm trạng thái
- theoretical concept
- khái niệm lý thuyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstraction , apprehension , approach , big idea , brainchild , brain wave , conceit , conception , conceptualization , consideration , fool notion , hypothesis , image , impression , intellection , notion , perception , slant , supposition , theory , thought , twist , view , wrinkle , conviction , idea , opinion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
