-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əˈsoʊsieɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 43: Dòng 36: ::[[to]] [[associate]] [[with]] [[someone]] [[in]] [[doing]] [[something]]::[[to]] [[associate]] [[with]] [[someone]] [[in]] [[doing]] [[something]]::hợp sức với người nào làm việc gì::hợp sức với người nào làm việc gì+ ===Hình thái từ===+ * Ved: [[associated]]+ * Ving:[[associating]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====liên kếtghép=====+ =====liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp=====- == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hội viên=====- =====kếthợp=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====liên kết ghép=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hội viên=====- =====liên hợp=====+ =====kết hợp=====+ + =====liên hợp=====::[[associate]] [[matrix]]::[[associate]] [[matrix]]::ma trận liên hợp Hecmit::ma trận liên hợp Hecmit::[[associate]] [[matrix]]::[[associate]] [[matrix]]::ma trận liên hợp Hermit::ma trận liên hợp Hermit- =====liên đới=====+ =====liên đới=====- =====liên kết=====+ =====liên kết=====::A-associate-response (AARE)::A-associate-response (AARE)::đáp ứng liên kết A::đáp ứng liên kết A- =====phối hợp=====+ =====phối hợp=====- + - =====sự kết hợp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bạn đồng sự=====+ - + - =====hội viên=====+ - + - =====người cùng cộng tác=====+ - + - =====người liên kết=====+ - + - =====người hùn vốn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=associate associate] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Associate (with). a ally with, link, join or unite(with), combine or confederate (with), connect (with), conjoin(with): In the 1930s Abe was associated with Dutch and Louis inMurder, Incorporated. I always associate him with fast cars andhard drinking. b see, be seen with, socialize or fraternize(with), mix or mingle (with), go (out) with, consort with, haveto do with, Colloq hang out with, Brit pal with or about, pal up(with), US pal around (with): Mother told me not to associatewith boys who use that kind of language.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Colleague, partner; fellow, fellow-worker: I''d like youto meet my associate, Ian Lindsay.=====+ - + - =====Confederate, ally,collaborator; accomplice, accessory: He and his associates havebeen sent to prison for conspiracy.=====+ - + - =====Comrade, companion,friend, mate, buddy; confidant(e): We have been closeassociates for many years.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Subsidiary, secondary: She is an associate professorat an American university.=====+ - + - =====Allied, affiliate, affiliated,associated; accessory: Publication is under the direction of anassociate company.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V., n., & adj.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. connect in the mind (associate hollywith Christmas).=====+ - + - =====Tr. join or combine.=====+ - + - =====Refl. make oneself apartner; declare oneself in agreement (associate myself in yourendeavour; did not want to associate ourselves with the plan).4 intr. combine for a common purpose.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. bywith) meet frequently or have dealings.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A businesspartner or colleague.=====+ - + - =====A friend or companion.=====+ - + - =====A subordinatemember of a body, institute, etc.=====+ - + - =====A thing connected withanother.=====+ - =====Adj.=====+ =====sự kết hợp=====+ === Kinh tế ===+ =====bạn đồng sự=====- =====Joined in companionship, function, ordignity.=====+ =====hội viên=====- =====Allied; in the same group or category.=====+ =====người cùng cộng tác=====- =====Of lessthan full status (associate member).=====+ =====người liên kết=====- =====Associateship n.associator n. associatory adj. [E f. L associatus past part.of associare (as AD-, socius sharing, allied)]=====+ =====người hùn vốn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[accessory]] , [[accomplice]] , [[affiliate]] , [[aid]] , [[ally]] , [[assistant]] , [[auxiliary]] , [[branch]] , [[buddy]] , [[chum]] , [[clubber]] , [[cohort]] , [[collaborator]] , [[companion]] , [[compatriot]] , [[comrade]] , [[confederate]] , [[consort]] , [[cooperator]] , [[co-worker]] , [[crony]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[helper]] , [[joiner]] , [[kissing cousin]] , [[mate]] , [[offshoot]] , [[one of the folks]] , [[pal]] , [[pard]] , [[partner]] , [[peer]] , [[playmate]] , [[sidekick]] , [[colleague]] , [[copartner]] , [[attendant]] , [[concomitant]] , [[affiliation]] , [[alliance]] , [[association]] , [[brotherhood]] , [[co]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accessory , accomplice , affiliate , aid , ally , assistant , auxiliary , branch , buddy , chum , clubber , cohort , collaborator , companion , compatriot , comrade , confederate , consort , cooperator , co-worker , crony , fellow , friend , helper , joiner , kissing cousin , mate , offshoot , one of the folks , pal , pard , partner , peer , playmate , sidekick , colleague , copartner , attendant , concomitant , affiliation , alliance , association , brotherhood , co
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ