-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí===...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'tə:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 15: Dòng 9: ::ngăn cản ai làm việc gì::ngăn cản ai làm việc gì- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Dissuade, discourage, inhibit, intimidate, daunt, frightenoff or from or away, scare off or from; prevent, stop, obstruct,check, hinder, impede: I was deterred from entering by threelarge dogs. Regular spraying of plants helps to deter aphidinfestation.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====(deterred, deterring) 1 (often foll. by from) discourageor prevent (a person) through fear or dislike of theconsequences.=====- - =====Discourage, check, or prevent (a thing,process, etc.).=====- - =====Determent n. [L deterrere (as DE-, terrerefrighten)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deter deter] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=deter&submit=Search deter] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=deter&x=0&y=0 deter] : Search MathWorld+ =====verb=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deter deter]: Corporateinformation+ :[[act like a wet blanket]] , [[avert]] , [[block]] , [[caution]] , [[chill]] , [[cool]] , [[damp]] , [[dampen]] , [[daunt]] , [[debar]] , [[disadvise]] , [[discourage]] , [[dissuade]] , [[divert]] , [[forestall]] , [[forfend]] , [[frighten]] , [[hinder]] , [[impede]] , [[intimidate]] , [[obstruct]] , [[obviate]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[prohibit]] , [[put a damper on]] , [[put off]] , [[restrain]] , [[rule out]] , [[scare]] , [[shut out]] , [[stave off]] , [[stop]] , [[talk out of]] , [[throw cold water on]] , [[turn off]] , [[warn]] , [[check]] , [[debase]] , [[decline]] , [[degenerate]] , [[delay]] , [[spoil]] , [[weaken]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deter deter]: Chlorine Online+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=deter deter]: Foldoc+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=deter&searchtitlesonly=yes deter]:bized+ :[[encourage]] , [[instigate]] , [[persuade]] , [[promote]] , [[put on to]] , [[stimulate]] , [[support]] , [[turn on]] , [[urge]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act like a wet blanket , avert , block , caution , chill , cool , damp , dampen , daunt , debar , disadvise , discourage , dissuade , divert , forestall , forfend , frighten , hinder , impede , intimidate , obstruct , obviate , preclude , prevent , prohibit , put a damper on , put off , restrain , rule out , scare , shut out , stave off , stop , talk out of , throw cold water on , turn off , warn , check , debase , decline , degenerate , delay , spoil , weaken
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ