• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Not frequent.===== =====Inf...)
    Hiện nay (08:57, ngày 24 tháng 1 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">/ɪnfri.kwənt/ </font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên=====
    =====Ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Not frequent.=====
    +
    :[[exceptional]] , [[few]] , [[few and far between]] , [[isolated]] , [[limited]] , [[meager]] , [[occasional]] , [[odd]] , [[rare]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scarce]] , [[scattered]] , [[seldom]] , [[semioccasional]] , [[sparse]] , [[spasmodic]] , [[sporadic]] , [[stray]] , [[uncommon]] , [[unusual]] , [[intermittent]] , [[irregular]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Infrequency n. infrequently adv. [Linfrequens (as IN-(1), FREQUENT)]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[common]] , [[frequent]] , [[often]] , [[usual]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=infrequent infrequent] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=infrequent infrequent] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    //ɪnfri.kwənt/ /

    Thông dụng

    Tính từ

    Ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    common , frequent , often , usual

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X