-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tập thể; chung===== ::collective ownership of means of production ::sở hữ...)(a)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kə'lektiv</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ===Danh từ======Danh từ===+ =====hợp tác xã (nghĩa tương tự, "cooperative")==========(ngôn ngữ học) danh từ tập hợp==========(ngôn ngữ học) danh từ tập hợp=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====hợp nhóm=====+ =====tập thể, tập hợp=====+ + + === Xây dựng===+ =====hợp nhóm=====::[[collective]] [[electrical]] [[network]]::[[collective]] [[electrical]] [[network]]::mạng điện hợp nhóm::mạng điện hợp nhóm- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tập hợp=====- =====tập hợp=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj. & n.===+ :[[aggregate]] , [[assembled]] , [[collated]] , [[combined]] , [[common]] , [[compiled]] , [[concentrated]] , [[concerted]] , [[conjoint]] , [[consolidated]] , [[cooperative]] , [[corporate]] , [[cumulative]] , [[gathered]] , [[grouped]] , [[heaped]] , [[hoarded]] , [[joint]] , [[massed]] , [[mutual]] , [[piled]] , [[shared]] , [[unified]] , [[united]] , [[composite]] , [[group]] , [[multiple]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[divided]] , [[separate]]- =====Formed by or constituting a collection.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Taken as a whole;aggregate(our collective opinion).=====+ - + - =====Of orfrom several or many individuals;common.=====+ - ===N.===+ - + - =====A =collective farm. b anycooperativeenterprise. c its members.2 = collective noun.=====+ - + - =====Collective bargaining negotiation ofwages etc. by an organized body of employees. collective farm ajointly-operated esp. State-owned amalgamation of severalsmallholdings. collective noun Gram. a noun that isgrammatically singular and denotes a collection or number ofindividuals (e.g. assembly,family,troop). collectiveownership ownership of land,means of production,etc.,by allfor the benefit of all. collective unconscious Psychol. (inJungian theory) the part of the unconscious mind derived fromancestral memory and experience common to all mankind,asdistinct from the personal unconscious.=====+ - + - =====Collectively adv.collectiveness n. collectivity n.[F collectif or Lcollectivus (as COLLECT(1))]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=collective collective] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=collective&submit=Search collective] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=collective collective] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=collective collective]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=collective&searchtitlesonly=yes collective]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Tập thể; chung
- collective ownership of means of production
- sở hữu tập thể về tư liệu sản xuất
- collective security
- an ninh chung
- collective bargaining
- sự thương lượng giữa công đoàn và người sử dụng lao động
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ