• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ .so sánh=== =====Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)===== =====Câu nệ, c...)
    Hiện nay (10:50, ngày 29 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 9: Dòng 5:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ .so sánh===
    +
    ===Tính từ===
    =====Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)=====
    =====Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)=====
    =====Câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)=====
    =====Câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)=====
     +
     +
    =====Gọn gàng=====
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 22: Dòng 21:
    ::mím môi ra vẻ nghiêm nghị
    ::mím môi ra vẻ nghiêm nghị
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj. & v.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. (primmer, primmest) 1 (of a person or manner)stiffly formal and precise.=====
    +
    :[[blue-nose]] , [[ceremonial]] , [[ceremonious]] , [[choosy]] , [[cleanly]] , [[conventional]] , [[correct]] , [[dapper ]]* , [[decorous]] , [[demure]] , [[fastidious]] , [[formal]] , [[genteel]] , [[good]] , [[goody-goody ]]* , [[nice]] , [[nit-picking]] , [[orderly]] , [[overmodest]] , [[polite]] , [[precise]] , [[priggish]] , [[prissy]] , [[proper]] , [[prudish]] , [[puritanical]] , [[rigid]] , [[shipshape ]]* , [[spic-and-span ]]* , [[spruce]] , [[stickling]] , [[stiff]] , [[straight]] , [[strait-laced]] , [[stuffy ]]* , [[tidy]] , [[uncluttered]] , [[upright]] , [[victorian]] , [[well-groomed]] , [[wooden ]]* , [[bluenosed]] , [[old-maidish]] , [[stuffy]] , [[affected]] , [[finicky]] , [[mincing]] , [[neat]] , [[particular]] , [[sedate]] , [[shipshape]] , [[snug]] , [[staid]] , [[straitlaced]] , [[trim]] , [[wooden]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(of a woman or girl) demure.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[informal]] , [[rumpled]]
    -
    =====Prudish.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (primmed, primming) 1 form (the face, lips,etc.) into a prim expression.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make prim.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Primly adv.primness n. [17th c.: prob. orig. cant f. OF prin primeexcellent f. L primus first]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prim prim] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prim&submit=Search prim] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prim prim] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=prim prim] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=prim&searchtitlesonly=yes prim] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
    Câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)
    Gọn gàng

    Nội động từ

    Làm ra vẻ nghiêm nghị, làm ra vẻ đứng đắn
    to prim one's face
    làm vẻ mặt nghiêm nghị
    to prim one's lips
    mím môi ra vẻ nghiêm nghị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X