-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸ʌndə´main</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====Hủy hoại==========Hủy hoại=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khai đào ngầm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Sap, drain, disable, weaken, debilitate, threaten,sabotage, subvert, damage, hurt, harm, impair, ruin, dash,wreck, spoil, Slang queer, bugger (up): He said that the entirecampaign would be undermined if the events of January 17th wereever revealed. 2 See undercut, 1, above.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Injure (a person, reputation, influence, etc.) bysecret or insidious means.=====+ - + - =====Weaken, injure, or wear out(health etc.) imperceptibly or insidiously.=====+ - + - =====Wear away thebase or foundation of (rivers undermine their banks).=====+ - + - =====Make amine or excavation under.=====+ - + - =====Underminer n. underminingly adv.[ME f. UNDER- + MINE(2)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undermine undermine] :National Weather Service+ === Hóa học & vật liệu===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====khai đào ngầm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[attenuate]] , [[blunt]] , [[clip one]]’s wings , [[corrode]] , [[cripple]] , [[debilitate]] , [[dig]] , [[dig out ]]* , [[disable]] , [[eat away]] , [[enfeeble]] , [[erode]] , [[excavate]] , [[foil]] , [[frustrate]] , [[hollow out]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[knock the bottom out of]] , [[mine]] , [[poke full of holes]] , [[ruin]] , [[sabotage]] , [[sandbag]] , [[sap]] , [[soften]] , [[subvert]] , [[threaten]] , [[thwart]] , [[torpedo ]]* , [[tunnel]] , [[undercut]] , [[wear]] , [[whittle away]] , [[wreck]] , [[devitalize]] , [[undo]] , [[unnerve]] , [[weaken]] , [[corrupt]] , [[demoralize]] , [[destroy]] , [[drain]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[strengthen]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
- to undermine the health of...
- làm hao mòn sức khoẻ của...
- to undermine somebody's reputation
- làm hại thanh danh của ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attenuate , blunt , clip one’s wings , corrode , cripple , debilitate , dig , dig out * , disable , eat away , enfeeble , erode , excavate , foil , frustrate , hollow out , hurt , impair , knock the bottom out of , mine , poke full of holes , ruin , sabotage , sandbag , sap , soften , subvert , threaten , thwart , torpedo * , tunnel , undercut , wear , whittle away , wreck , devitalize , undo , unnerve , weaken , corrupt , demoralize , destroy , drain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ