• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bờ (biển, sông..)===== ===Ngoại động từ=== =====Làm mắc cạn===== ===Nội động từ==...)
    Hiện nay (08:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">strænd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 37: Dòng 30:
    =====Bện (thừng) bằng tao=====
    =====Bện (thừng) bằng tao=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Stranded]]
    -
    =====tạo sợi con=====
    +
    *Ving: [[Stranding]]
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bó cáp=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tạo sợi con=====
    -
    =====tao (của dây)=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====bó cáp=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====tao (của dây)=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====cáp=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====bện thành dảnh=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====bó sợi xoắn=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strand strand] : Chlorine Online
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====cáp trong bê tông=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cáp=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====dảnh (cáp)=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=strand strand] : Foldoc
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====tảo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bện thành dảnh=====
    +
    -
    =====sợi xoắn=====
    +
    =====tao cáp=====
     +
    === Y học===
     +
    =====sợi, dải=====
     +
    === Điện===
     +
    =====bện dây=====
    -
    =====cáp trong bê tông=====
    +
    =====nhánh dây=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bó (cáp)=====
    -
    =====dảnh (cáp)=====
    +
    =====bờ hồ=====
    -
    =====tảo=====
    +
    =====bộ phận=====
    -
    =====tao cáp=====
    +
    =====bờ sông=====
    -
    == Y học==
    +
    =====dảnh sợi thủy tinh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sợi, dải=====
    +
    -
    == Điện==
    +
    =====dảnh dây=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bện dây=====
    +
    -
    =====nhánh dây=====
    +
    =====dây bện=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====dây cáp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bó (cáp)=====
    +
    -
    =====bờ hồ=====
    +
    =====dây đơn=====
    -
     
    +
    -
    =====bộ phận=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bờ sông=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dảnh sợi thủy tinh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dảnh dây=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây bện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây cáp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dây đơn=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[single]] [[element]] [[of]] [[a]] [[wire]] [[or]] cable.a [[single]] [[element]] [[of]] [[a]] [[wire]] [[or]] cable.2. [[a]] [[wire]] [[having]] [[a]] [[uniform]] [[and]] [[symmetrical]] [[cross]] [[section]].a [[wire]] [[having]] [[a]] [[uniform]] [[and]] [[symmetrical]] [[cross]] [[section]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[single]] [[element]] [[of]] [[a]] [[wire]] [[or]] cable.a [[single]] [[element]] [[of]] [[a]] [[wire]] [[or]] cable.2. [[a]] [[wire]] [[having]] [[a]] [[uniform]] [[and]] [[symmetrical]] [[cross]] [[section]].a [[wire]] [[having]] [[a]] [[uniform]] [[and]] [[symmetrical]] [[cross]] [[section]].
    Dòng 107: Dòng 85:
    ''Giải thích VN'': 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.
    ''Giải thích VN'': 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.
    -
    =====lõi cáp=====
    +
    =====lõi cáp=====
    -
     
    +
    -
    =====miếng đệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thành phần=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strand strand] : Corporateinformation
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====miếng đệm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     +
    =====thành phần=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====tàu mắc cạn, bị mắc cạn=====
    =====tàu mắc cạn, bị mắc cạn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fiber]] , [[filament]] , [[length]] , [[lock]] , [[rope]] , [[string]] , [[tress]] , [[skein]] , [[bank]] , [[beach]] , [[coast]] , [[desert]] , [[ground]] , [[leave]] , [[maroon]] , [[ply]] , [[shore]] , [[wreck]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[hunk]]

    Hiện nay

    /strænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ (biển, sông..)

    Ngoại động từ

    Làm mắc cạn

    Nội động từ

    Mắc cạn (tàu)

    Danh từ

    Tao (của dây); sợi dây, sợi tơ
    (sinh vật học) thanh, sợi, dải
    Món tóc
    Tuyến phát triển (trong một truyện..); mạch
    Thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)
    (nghĩa bóng) nét tính cách, chủ đề của câu chuyện

    Ngoại động từ

    Đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
    Bện (thừng) bằng tao

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tạo sợi con

    Giao thông & vận tải

    bó cáp

    Hóa học & vật liệu

    tao (của dây)

    Toán & tin

    cáp

    Xây dựng

    bện thành dảnh
    bó sợi xoắn
    cáp trong bê tông
    dảnh (cáp)
    tảo
    tao cáp

    Y học

    sợi, dải

    Điện

    bện dây
    nhánh dây

    Kỹ thuật chung

    bó (cáp)
    bờ hồ
    bộ phận
    bờ sông
    dảnh sợi thủy tinh
    dảnh dây
    dây bện
    dây cáp
    dây đơn

    Giải thích EN: 1. a single element of a wire or cable.a single element of a wire or cable.2. a wire having a uniform and symmetrical cross section.a wire having a uniform and symmetrical cross section.

    Giải thích VN: 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.

    lõi cáp
    miếng đệm
    thành phần

    Kinh tế

    tàu mắc cạn, bị mắc cạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    hunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X