• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỉ cương===== =====(thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá===== ::a heart of adamant ::tim sắt đá =====(...)
    Hiện nay (08:36, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'&#230;d&#601;m&#601;nt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 18:
    =====Sắt đá, gang thép=====
    =====Sắt đá, gang thép=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đá kim cương=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đá kim cương=====
    -
    =====kim cương=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====kim cương=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. stubbornly resolute; resistant to persuasion.=====
    +
    :[[determined]] , [[firm]] , [[fixed]] , [[hanging tough]] , [[hard-nosed]] , [[immovable]] , [[inexorable]] , [[inflexible]] , [[insistent]] , [[intransigent]] , [[obdurate]] , [[pat ]]* , [[relentless]] , [[resolute]] , [[rigid]] , [[set]] , [[set in stone]] , [[standing pat]] , [[stiff]] , [[stubborn]] , [[unbendable]] , [[unbending]] , [[uncompromising]] , [[unrelenting]] , [[unshakable]] , [[unswayable]] , [[adamantine]] , [[flinty]] , [[impenetrable]] , [[indestructible]] , [[rock-hard]] , [[tough]] , [[unbreakable]] , [[brassbound]] , [[die-hard]] , [[grim]] , [[implacable]] , [[incompliant]] , [[iron]] , [[remorseless]] , [[uncompliant]] , [[unyielding]] , [[hard]] , [[stony]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N. archaic diamond or other hard substance.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[flexible]] , [[pliant]] , [[submissive]] , [[yielding]] , [[soft]] , [[supple]]
    -
    =====Adamance n.adamantine adj. adamantly adv. [OF adamaunt f. L adamasadamant- untameable f. Gk (as A-(1), damao to tame)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adamant adamant] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'ædəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỉ cương
    (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
    a heart of adamant
    tim sắt đá
    (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm

    Tính từ

    Cứng rắn, rắn như kim cương
    Sắt đá, gang thép

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá kim cương

    Kỹ thuật chung

    kim cương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X