-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vỏ dà (để thuộc da)===== =====Màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt===== =====Màu rám nắng ...)(,)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/tæn/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 45: Dòng 37: =====(toán học) tang ( tangent)==========(toán học) tang ( tangent)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tanned]]+ *Ving: [[Tanning]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thuộc da=====+ =====thuộc da======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====nâu vàng=====+ =====nâu vàng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 64: Dòng 60: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cá đuôi gai=====+ =====cá đuôi gai=====- =====giấy nợ trả trước thuế=====+ =====giấy nợ trả trước thuế=====''Giải thích VN'': Xem : Tax Anticipation Note.''Giải thích VN'': Xem : Tax Anticipation Note.- =====rong biển đen=====+ =====rong biển đen=====- =====tảo đen=====+ =====tảo đen==========vỏ da==========vỏ da=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun, adjective=====+ :[[beige]] , [[biscuit]] , [[bronze]] , [[brown]] , [[brownish]] , [[buff]] , [[cream]] , [[drab]] , [[ecru]] , [[gold]] , [[khaki]] , [[leather-colored]] , [[natural]] , [[olive]] , [[olive-brown]] , [[saddle]] , [[sand]] , [[suntan]] , [[tawny]] , [[umber]] , [[yellowish]]+ =====verb=====+ :[[baste]] , [[beat]] , [[belt]] , [[cane]] , [[dust someone]]’s britches , [[flay]] , [[hide]] , [[hit]] , [[lambaste]] , [[lash]] , [[leather]] , [[paddle]] , [[paddlewhack]] , [[punish]] , [[spank]] , [[strap]] , [[strike]] , [[switch]] , [[tan one]]’s hide , [[thrash]] , [[warm someone]]’s seat , [[wax]] , [[whack]] , [[whale ]]* , [[whomp]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ