-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə'flout</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: =====Không ổn định, trôi nổi==========Không ổn định, trôi nổi=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ở trên mặt nước=====+ - =====trôi nổi=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====ở trên mặt nước=====- ==Xây dựng==+ =====trôi nổi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====trên biển=====+ =====trên biển=====- =====trên tàu thủy=====+ =====trên tàu thủy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngập nước=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====lơ lửng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngập nước=====+ - =====lơ lửng=====+ =====nổi=====+ === Kinh tế ===+ =====còn trên tàu=====- =====nổi=====+ =====đã chất hàng xuống tàu=====- ==Kinh tế==+ =====hết nợ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====còn trên tàu=====+ =====ngoài khơi=====- =====đã chất hàng xuống tàu=====+ =====nổi=====- =====hết nợ=====+ =====trên đường vận chuyển=====- + - =====ngoài khơi=====+ - + - =====nổi=====+ - + - =====trên đường vận chuyển=====+ ::[[afloat]] [[cargo]]::[[afloat]] [[cargo]]::hàng hóa trên đường vận chuyển::hàng hóa trên đường vận chuyểnDòng 77: Dòng 64: ::[[sale]] [[afloat]]::[[sale]] [[afloat]]::hàng bán trên đường vận chuyển::hàng bán trên đường vận chuyển- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adv. & predic.adj.===+ =====adjective=====- + :[[adrift]] , [[drifting]] , [[asea]] , [[circulating]] , [[natant]] , [[operating]] , [[rumored]] , [[sailing]]- =====Floating in water or air.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====At sea; onboard ship.=====+ :[[ashore]] , [[docked]] , [[beached]] , [[aground]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Out of debt or difficulty.=====+ - + - =====In generalcirculation; current.=====+ - + - =====Full of or covered with a liquid.=====+ - + - =====Infull swing.[OE (as A(2),FLOAT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ